Có 2 kết quả:
走南闖北 zǒu nán chuǎng běi ㄗㄡˇ ㄋㄢˊ ㄔㄨㄤˇ ㄅㄟˇ • 走南闯北 zǒu nán chuǎng běi ㄗㄡˇ ㄋㄢˊ ㄔㄨㄤˇ ㄅㄟˇ
zǒu nán chuǎng běi ㄗㄡˇ ㄋㄢˊ ㄔㄨㄤˇ ㄅㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel extensively
Bình luận 0
zǒu nán chuǎng běi ㄗㄡˇ ㄋㄢˊ ㄔㄨㄤˇ ㄅㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel extensively
Bình luận 0