Có 2 kết quả:

走南闖北 zǒu nán chuǎng běi ㄗㄡˇ ㄋㄢˊ ㄔㄨㄤˇ ㄅㄟˇ走南闯北 zǒu nán chuǎng běi ㄗㄡˇ ㄋㄢˊ ㄔㄨㄤˇ ㄅㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to travel extensively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to travel extensively

Bình luận 0